United
Airlines, sau khi sát nhập với Continental, đã kết thúc năm 2012 ở vị trí hãng hàng không lớn
nhất thế giới, xếp trên đối thủ Delta, hãng hàng không có công suất tải giảm
0,3% so với cùng kỳ năm ngoái. Trong khi đó, hãng hàng không Trung Đông Emirates
có trụ sở ở Dubai xếp vị trí thứ 3, và rất có khả năng sẽ chiếm vị trí thứ 2 của
Delta vào cuối năm 2013 nếu tốc độ tăng trưởng 18,4% của hãng trong năm qua được
duy trì.
British Airways và Air France đều
duy trì được vị trí thứ 7 và thứ 8, trong khi hãng hàng không Thổ Nhĩ Kỳ
Turkish Airlines đã có sự tăng trưởng rất nhanh chóng để từ vị trí thứ 22 trong
năm 2011 lên vị trí thứ 15 trong năm 2012.
Danh sách và thứ hạng của 30 hãng
hàng không lớn nhất thế giới dựa trên công suất tải:
Airline
|
Global
rank
|
T12/2011
|
T12/2012
|
United Airlines
|
4
|
1
|
Delta Air Lines
|
1
|
2
|
Emirates
|
3
|
3
|
American Airlines
|
2
|
4
|
Southwest Airlines
|
6
|
5
|
Lufthansa
|
5
|
6
|
British Airways
|
7
|
7
|
Air France
|
8
|
8
|
China Southern
|
10
|
9
|
Singapore Airlines
|
11
|
10
|
Cathay Pacific
|
9
|
11
|
Air China
|
13
|
12
|
US Airways
|
12
|
13
|
China Eastern
|
15
|
14
|
Turkish Airlines
|
22
|
15
|
Qantas Airways
|
14
|
16
|
Qatar Airways
|
19
|
17
|
KLM
|
16
|
18
|
Korean Air Lines
|
17
|
19
|
Thai Airways
|
20
|
20
|
Air Canada
|
18
|
21
|
All Nippon Airways
|
25
|
22
|
TAM
|
23
|
23
|
Ryanair
|
21
|
24
|
Japan Airlines
|
24
|
25
|
JetBlue Airways
|
27
|
26
|
Aeroflot
|
29
|
27
|
Etihad Airways
|
32
|
28
|
EasyJet
|
28
|
29
|
Iberia
|
26
|
30
|
Southwest Airlines vẫn là hãng
hàng không giá rẻ lớn nhất thế giới và thậm chí đã nới rộng khoảng cách với
hãng đứng ngay sau, Ryanair. Ngoại trừ Top 5, bảng xếp hạng đã có những thay đổi
đáng kể.
Top 15 hãng hàng không giá rẻ lớn
nhất thế giới:
Airline
|
Global rank
|
Dec-11
|
Dec-12
|
Southwest Airlines
|
1
|
1
|
Ryanair
|
2
|
2
|
JetBlue Airways
|
3
|
3
|
EasyJet
|
4
|
4
|
Gol
|
5
|
5
|
Lion Airlines
|
9
|
6
|
Jetstar Airways
|
8
|
7
|
Westjet
|
7
|
8
|
AirTran Airways
|
6
|
9
|
AirAsia Berhad
|
10
|
10
|
Indigo
|
14
|
11
|
Norwegian
|
12
|
12
|
Condor
|
11
|
13
|
Virgin America
|
16
|
14
|
Spirit Airlines
|
19
|
15
|
Cho dù Star
Alliance vẫn là liên minh hàng không lớn nhất thế giới với số lượng các hãng
hàng không thành viên áp đảo, trong năm qua SkyTeam cũng đã phát triển rất tốt thị phần của liên minh với tỉ lệ tăng trưởng lớn nhất:
Alliance
|
|
Dec-11
|
Dec-12
|
% Change
|
Oneworld
|
Flights per Week
|
56,246
|
60,019
|
6.7%
|
|
Seats per Week
|
7,903,764
|
8,532,194
|
8.0%
|
SkyTeam Alliance
|
Flights per Week
|
88,271
|
97,130
|
10.0%
|
|
Seats per Week
|
11,654,726
|
13,137,996
|
12.7%
|
Star Alliance
|
Flights per Week
|
140,825
|
148,010
|
5.1%
|
|
Seats per Week
|
17,162,375
|
18,430,756
|
7.4%
|
Atlanta là sân bay bận rộn nhất thế
giới năm 2012, nhưng vị trí này
dường như sẽ thay đổi sớm trong năm 2013 khi sân bay Bắc Kinh hiện đang bám sát phía sau với tốc độ tăng trưởng rất lớn. Sân bay Changi Singapore cũng đã lọt vào Top 10, một thành quả với sự đóng góp không nhỏ của sự tăng trưởng trong hoạt động hàng không giá rẻ. Trong khi đó, sân bay Dubai chiếm vị
trí thứ năm trên bảng xếp hạng các sân bay bận rộn nhất thế giới trong
năm 2012.
Top 50 sân bay bận rộn nhất thế giới dựa trên lượng tải mỗi tuần:
Rank
|
Airport
|
Total
Seats
|
1
|
ATL
|
Atlanta
Hartsfield-Jackson International Airport
|
1,927,531
|
2
|
PEK
|
Beijing Capital
International Airport
|
1,918,574
|
3
|
HND
|
Tokyo Haneda
Airport
|
1,813,291
|
4
|
LHR
|
London Heathrow
Airport
|
1,668,272
|
5
|
DXB
|
Dubai
International Airport
|
1,587,901
|
6
|
LAX
|
Los Angeles
International Airport
|
1,442,395
|
7
|
HKG
|
Hong Kong
International Airport
|
1,435,824
|
8
|
CGK
|
Jakarta
Soekarno-Hatta International Airport
|
1,428,587
|
9
|
ORD
|
Chicago O'Hare
International Airport
|
1,390,176
|
10
|
SIN
|
Singapore Changi
Airport
|
1,388,096
|
11
|
CDG
|
Paris Charles De
Gaulle Airport
|
1,374,546
|
12
|
DFW
|
Dallas/Fort Worth
International Airport
|
1,357,687
|
13
|
BKK
|
Bangkok
Suvarnabhumi International
|
1,184,100
|
14
|
FRA
|
Frankfurt Airport
|
1,173,033
|
15
|
JFK
|
New York John F
Kennedy International Airport
|
1,166,772
|
16
|
CAN
|
Guangzhou Baiyun
Airport
|
1,161,996
|
17
|
DEN
|
Denver
International Airport
|
1,144,936
|
18
|
KUL
|
Kuala Lumpur
International Airport
|
1,111,481
|
19
|
PVG
|
Shanghai Pudong
Airport
|
1,091,377
|
20
|
IST
|
Istanbul Ataturk
Airport
|
1,075,389
|
21
|
CLT
|
Charlotte Douglas
Airport
|
999,452
|
22
|
ICN
|
Seoul Incheon
International Airport
|
986,851
|
23
|
PHX
|
Phoenix Sky
Harbor International Airport
|
979,012
|
24
|
MIA
|
Miami
International Airport
|
966,980
|
25
|
SFO
|
San Francisco
International Airport
|
950,316
|
26
|
SYD
|
Sydney Kingsford
Smith Airport
|
934,711
|
27
|
AMS
|
Amsterdam Airport
Schiphol
|
934,284
|
28
|
DEL
|
Delhi Indira
Gandhi International Airport
|
906,331
|
29
|
IAH
|
Houston George
Bush Intercontinental Airport
|
904,217
|
30
|
MAD
|
Madrid Barajas
Airport
|
898,417
|
Theresa
(Theo CAPA)
|